Máy khoan địa chất đóng vai trò khảo sát nền móng, giúp công trình dân dụng – công nghiệp đảm bảo chất lượng và an toàn thi công.
Nhiều nhà thầu xây dựng hiện nay vẫn đánh giá thấp vai trò của máy khoan địa chất trong giai đoạn đầu của dự án. Họ thường tập trung vào kết cấu kiến trúc mà bỏ qua việc khảo sát địa chất nền móng – yếu tố quyết định sự ổn định của cả công trình. Kết quả là sau khi thi công, công trình gặp phải tình trạng lún nứt, sập móng hoặc phải gia cố lại với chi phí lớn.
Với hơn 10 năm cung cấp thiết bị khoan địa chất cho các công trình nhà ở, nhà máy, nhà xưởng và khu đô thị trên toàn quốc, Công ty TNHH Hanoi Vietnam nhận thấy nhu cầu ứng dụng máy khoan địa chất ngày càng tăng – đặc biệt ở các dự án cần khảo sát nhanh, chính xác, tiết kiệm chi phí.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về vai trò, ứng dụng, lựa chọn và những lưu ý quan trọng khi dùng máy khoan địa chất trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, giúp kỹ sư – chủ đầu tư hiểu rõ và đưa ra quyết định hiệu quả.
Vai trò của máy khoan địa chất trong xây dựng dân dụng – công nghiệp
1. Đánh giá chính xác địa tầng nền móng
Trong xây dựng dân dụng như nhà ở, biệt thự, nhà phố… nền móng thường chịu tải trọng tập trung. Nếu không khảo sát địa chất bằng máy khoan, rất dễ bỏ sót các lớp đất yếu, hang karst, túi bùn, hoặc mạch nước ngầm gây lún sau này.
Trong xây dựng công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất, nhà kho, tải trọng nền rất lớn, yêu cầu xác định chính xác độ sâu móng – kết cấu ép cọc hoặc khoan nhồi.
Máy khoan địa chất giúp lấy mẫu đất nguyên dạng, cung cấp thông số cơ lý như độ sệt, độ chặt, sức kháng cắt… từ đó giúp kỹ sư đưa ra thiết kế móng phù hợp.
2. Hỗ trợ kiểm tra sau gia cố móng
Sau khi thi công cọc khoan nhồi, ép cọc, gia cố bằng cọc xi măng – đất (CDM), máy khoan địa chất có thể tiếp tục được dùng để kiểm tra hiệu quả xử lý nền bằng khoan lấy mẫu xuyên cọc hoặc thí nghiệm SPT.
Các dòng máy khoan địa chất thường dùng trong xây dựng
1. Máy khoan địa chất XY-1 – Khảo sát nông
- Ưu điểm: Gọn nhẹ, dễ di chuyển, tiết kiệm nhiên liệu
- Nhược điểm: Chỉ đạt độ sâu tối đa 100–150m, không phù hợp địa chất phức tạp
2. Máy khoan XY-1M, XY-100, XY-200 – Linh hoạt theo độ sâu
- Công suất lớn hơn, khả năng khoan đến 300m
- Dùng trong công trình công nghiệp, khu đô thị hoặc vùng có tầng đá lẫn đất
3. Máy khoan thủy lực – Tự động hóa cao
- Khoan nhanh, điều khiển từ xa, phù hợp công trình yêu cầu cao về độ sâu và tiến độ
Ứng dụng cụ thể của máy khoan địa chất trong từng loại công trình
1. Trong xây dựng dân dụng
- Khảo sát nền đất trước khi thiết kế móng
- Đánh giá chiều sâu cần thiết để ép cọc BTCT
- Phát hiện túi bùn, tầng nước ngầm gây rủi ro
Ví dụ: Dự án biệt thự tại Long Biên – Hà Nội, dùng XY-1 khoan 35m, phát hiện lớp bùn ở 17–22m → chuyển từ móng đơn sang móng cọc ép.
2. Trong xây dựng công nghiệp
- Đánh giá toàn bộ địa tầng trước khi thiết kế móng cọc nhồi
- Xác định mực nước ngầm, quan trọng với nhà máy hóa chất
- Khảo sát địa tầng yếu, nền san lấp
Ví dụ: Dự án nhà máy điện tại Hải Dương dùng DPP-2000 khoan 90m, lấy mẫu nguyên dạng phục vụ thiết kế móng tổ máy chính.
Các phương pháp khoan thường áp dụng trong xây dựng
Phương pháp khoan | Ưu điểm | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|
Khoan xoay rửa (Rotary) | Phổ biến, hiệu quả với đất mềm | Nhà dân, công trình dân dụng |
Khoan đập cáp (Percussion) | Khoan tầng đá, lớp đất lẫn đá | Nhà máy, công trình nền đá |
Khoan khí nén | Tốc độ nhanh, khoan sâu | Công nghiệp, khu vực địa chất phức tạp |
Khoan mẫu SPT | Đo sức kháng xuyên tiêu chuẩn | Khảo sát kỹ thuật nền công trình |
Cách lựa chọn máy khoan địa chất theo từng yêu cầu công trình
Theo độ sâu
- < 30m: XY-1, XY-1M
- 30–100m: XY-100, XY-200
- > 100m: Máy khoan thủy lực, khoan đập cáp
Theo điều kiện thi công
- Không gian chật: Máy nhỏ, tháo rời
- Xa nguồn điện: Dùng máy nổ hoặc thủy lực
- Địa chất phức tạp: Dùng máy có đầu xoay, búa đập
Theo loại mẫu cần lấy
- Mẫu nguyên dạng: Cần ống mẫu đôi, khoan chậm
- Mẫu lỏng: Dùng khoan rửa bentonite
Những sai lầm thường gặp khi chọn và vận hành máy khoan
- Chọn sai máy theo lớp địa chất
- Không tính tải máy → dễ hỏng động cơ
- Dùng mũi khoan cũ → không lấy được mẫu chuẩn
- Bỏ qua bảo dưỡng định kỳ → giảm hiệu suất
Bảng thông số kỹ thuật máy khoan phổ biến
Tên thiết bị | Đường kính (mm) | Độ sâu tối đa (m) | Địa chất phù hợp | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|
XY-1 | 75 – 108 | 100 – 150 | Đất mềm, đất sét | 500 |
XY-1M | 75 – 127 | 150 – 180 | Đất cứng, cuội sỏi | 800 |
XY-200 | 89 – 150 | 200 – 300 | Đá gốc, đất lẫn đá | 1200 |
DPP-2000 (thủy lực) | 150 – 300 | 300 – 500 | Địa chất phức tạp | >2500 |
Lưu ý khi bảo trì và sử dụng máy khoan địa chất
- Bảo dưỡng định kỳ động cơ, vòng quay, thủy lực
- Kiểm tra thay thế mũi khoan, ống chống, đầu khoan
- Vận hành đúng tốc độ và lực ép
- Không sử dụng máy khi có âm thanh lạ
Gợi ý đầu tư thiết bị khoan địa chất phù hợp
- Đơn vị thi công dân dụng nhỏ: Nên dùng XY-1, XY-1M
- Nhà thầu công nghiệp: Đầu tư XY-200 hoặc máy thủy lực
- Luôn mua kèm phụ tùng: mũi khoan, đầu xoay, ống mẫu
- Ưu tiên chọn nhà cung cấp uy tín như Công ty TNHH Hanoi Vietnam
Nếu bạn cần tư vấn chọn máy khoan địa chất cho công trình dân dụng hoặc công nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của Công ty TNHH Hanoi Vietnam để được hỗ trợ chi tiết, phù hợp từng loại địa hình và mục tiêu khoan.