Máy khoan địa chất mini phù hợp thi công khảo sát quy mô nhỏ, dễ vận chuyển, tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành thiết bị.
Nhiều đơn vị thi công khảo sát địa chất quy mô nhỏ, đặc biệt tại khu đô thị hoặc công trình dân dụng, thường gặp khó khăn trong việc bố trí máy khoan cồng kềnh. Việc sử dụng máy khoan công suất lớn gây tốn diện tích, vận chuyển khó khăn và chi phí đầu tư cao không cần thiết.
Với hơn 10 năm cung cấp thiết bị khoan địa chất cho các công trình dân sinh và công nghiệp, Công ty TNHH Hanoi Vietnam nhận thấy nhu cầu sử dụng máy khoan địa chất mini ngày càng gia tăng – đặc biệt ở những công trình nhỏ hẹp, đòi hỏi tính cơ động cao, chi phí thấp và khả năng khoan đến độ sâu trung bình.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Máy khoan địa chất mini là gì, cấu tạo ra sao?
- Những ưu điểm – hạn chế kỹ thuật cần lưu ý
- Các ứng dụng phù hợp cho máy khoan mini
- Lưu ý khi lựa chọn dòng máy mini theo địa tầng
- So sánh giữa máy khoan mini và máy khoan truyền thống
Máy khoan địa chất mini là gì?
Máy khoan địa chất mini là dòng thiết bị khoan chuyên dụng có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, phù hợp cho các công việc khoan khảo sát địa chất ở quy mô nhỏ, hoặc ở những khu vực có không gian thi công hạn chế.
Đặc điểm nhận dạng:
- Kích thước tổng thể nhỏ, có thể tháo lắp nhanh
- Trọng lượng toàn bộ < 500 kg, có thể di chuyển bằng tay, xe máy cày hoặc xe bán tải
- Khoan được độ sâu từ 20–100m tùy model
- Thường sử dụng động cơ xăng, dầu nhỏ hoặc điện 1 pha
Cấu tạo cơ bản:
Bộ phận | Chức năng chính |
---|---|
Bệ máy | Giá đỡ toàn bộ hệ thống máy khoan |
Cần khoan | Truyền chuyển động xoay – đẩy xuống lỗ khoan |
Động cơ | Cung cấp năng lượng quay hoặc ép cần |
Puly truyền động | Kết nối động cơ với đầu quay |
Đầu khoan | Truyền lực xoay từ động cơ đến cần khoan |
Hệ thống thu hồi mẫu | Thu hồi mẫu đất, đá phục vụ phân tích |
Ưu điểm vượt trội của máy khoan địa chất mini
1. Tính linh hoạt – dễ vận chuyển
- Gọn nhẹ, dễ di chuyển trong khu vực hẹp (hẻm, tầng hầm…)
- Tháo rời thành các bộ phận, vận chuyển bằng xe máy cày, xe ba gác
- Không cần xe tải lớn hoặc cẩu chuyên dụng
2. Chi phí đầu tư thấp
- Giá máy từ 20–80 triệu tùy dòng
- Chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng thấp
- Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, tổ đội thi công
3. Vận hành đơn giản
- Cấu tạo dễ hiểu, chỉ cần 2–3 người vận hành
- Không yêu cầu kỹ thuật cao
- Dễ sửa chữa tại công trường
4. Phù hợp công trình nhỏ, ngắn hạn
- Nhà dân, nhà phố, giếng hộ gia đình
- Công trình phụ trợ, cải tạo nền móng nhỏ
- Dự án học tập, nghiên cứu địa chất sinh viên
Hạn chế của máy khoan địa chất mini
1. Độ sâu khoan hạn chế
- Chỉ khoan được đến 80–100m
- Không đáp ứng công trình khảo sát tầng đá sâu
2. Công suất thấp
- Gặp khó khăn khi khoan địa tầng cứng
- Dễ bị kẹt mũi khoan, hỏng puly nếu vận hành sai
3. Đường kính lỗ khoan nhỏ
- Mũi khoan thường chỉ Ø42–Ø89 mm
- Không thích hợp nếu cần ống mẫu lớn hoặc hố rộng
Ứng dụng thực tế của máy khoan địa chất mini
1. Khảo sát địa chất công trình dân dụng
- Nhà phố, biệt thự, cải tạo móng trong ngõ
- Công trình hạ tầng trong khu đô thị chật hẹp
2. Khoan giếng sinh hoạt
- Hộ gia đình ở nông thôn, vùng núi
- Khoan cấp nước cho chăn nuôi, trang trại nhỏ
3. Nghiên cứu – đào tạo
- Trường đại học kỹ thuật, viện nghiên cứu
- Khoan thử nghiệm trong đào tạo sinh viên
4. Khoan thăm dò sơ bộ
- Đánh giá địa tầng trước khi lập báo cáo địa chất
- Khảo sát nhanh chi phí thấp
Gợi ý lựa chọn máy khoan địa chất mini theo địa tầng
1. Đất mềm – bùn sét – cát mịn:
- Dùng máy mini động cơ xăng/diesel nhỏ
- Mũi khoan xoắn Ø42–Ø60 mm
- Độ sâu đến 50–60m
2. Đất lẫn sỏi – đất cứng:
- Máy có hộp số 2 cấp, mô men xoắn cao
- Mũi khoan hợp kim sắc bén
- Độ sâu đến 80m
3. Đá phong hóa – tầng cuội:
- Dùng máy diesel 10–15HP
- Mũi khoan kim cương hoặc hợp kim cao cấp
- Khoan được 20–40m tùy độ cứng
Bảng thông số kỹ thuật máy khoan địa chất mini
Model máy | Đường kính khoan | Độ sâu tối đa | Nhiên liệu | Phù hợp địa tầng |
---|---|---|---|---|
XY-44 mini | Ø42 – Ø73 mm | 60 m | Xăng 6.5HP | Đất sét, cát, đất pha |
XY-1 mini | Ø42 – Ø89 mm | 100 m | Diesel 8–12HP | Đất lẫn sỏi, cuội nhỏ |
XY-200 mini | Ø60 – Ø108 mm | 150 m | Diesel 15HP | Đất cứng, tầng đá phong hóa |
Loại khoan giếng | Ø60 mm | 20–40 m | Điện 1 pha | Giếng nước sinh hoạt |
So sánh máy khoan mini và máy khoan truyền thống
Tiêu chí | Máy khoan mini | Máy khoan truyền thống |
---|---|---|
Kích thước | Nhỏ gọn, dưới 500kg | Lớn, nặng trên 1000kg |
Độ sâu khoan | 20–100m | 100–500m |
Địa tầng phù hợp | Đất mềm, đất lẫn sỏi | Đất cứng, đá gốc, tầng sâu |
Nhân lực vận hành | 2–3 người | 4–6 người |
Chi phí đầu tư | 20–80 triệu | 200 triệu trở lên |
Bảo dưỡng – sửa chữa | Dễ dàng, chi phí thấp | Phức tạp, đắt đỏ |
Ứng dụng chính | Công trình nhỏ, dân dụng | Công nghiệp, cầu đường, nhà cao tầng |
Lưu ý khi mua máy khoan địa chất mini
- Chọn đúng công suất theo địa hình dự kiến
- Kiểm tra chất lượng đầu khoan – hộp số trước khi mua
- Ưu tiên máy mới hoặc máy cũ được kiểm tra kỹ
- Tránh máy không rõ nguồn gốc – phụ tùng hiếm
- Tìm đơn vị uy tín như Công ty TNHH Hanoi Vietnam để được bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật
Bạn đang tìm máy khoan địa chất mini cho công trình nhỏ hẹp?
Liên hệ ngay Công ty TNHH Hanoi Vietnam để được tư vấn miễn phí, chọn đúng dòng máy phù hợp công trình – tránh mua sai, tốn kém chi phí.