Giá máy khoan địa chất phụ thuộc vào công suất, cấu hình, hãng sản xuất và khả năng khoan theo địa hình thực tế.
Nhiều kỹ sư, nhà thầu khi tìm mua máy khoan địa chất thường chỉ so sánh giá niêm yết mà chưa đánh giá kỹ các yếu tố ảnh hưởng thực sự đến chi phí đầu tư và hiệu quả vận hành lâu dài. Trên thực tế, giá máy khoan địa chất phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố kỹ thuật và kinh tế, từ công suất động cơ, khả năng khoan theo địa tầng, cho tới thương hiệu, nguồn gốc xuất xứ và phụ tùng đi kèm.
Công ty TNHH Hanoi Vietnam, với hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp thiết bị khoan khảo sát công trình trên toàn quốc, nhận thấy rằng sự chênh lệch giá giữa các dòng máy là điều hoàn toàn hợp lý nếu hiểu rõ cấu tạo, ứng dụng và giá trị thực tế mà máy mang lại.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá máy khoan địa chất, giúp bạn lựa chọn đúng loại máy phù hợp với điều kiện công trình và ngân sách.
Động cơ và công suất ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành
Dòng máy
Loại động cơ
Công suất
Giá tham khảo (triệu VNĐ)
XY-1
Diesel/xăng
13–15HP
90–110
XY-1M
Diesel
18–22HP
130–160
XY-200
Diesel
30–40HP
180–250
XY-44A
Diesel
45HP+
350–500
Máy dùng động cơ diesel có giá cao hơn xăng, phù hợp công trường xa, không có điện.
Công suất càng cao → khả năng khoan tầng cứng, tầng sâu càng tốt → giá tăng.
Độ sâu khoan và địa chất ảnh hưởng đến giá bán
Khả năng khoan
Độ sâu (m)
Địa chất phù hợp
Giá tham khảo (triệu VNĐ)
Khoan tầng nông
<100
Đất mềm, sét, bùn
90–120
Khoan trung bình
100–200
Lẫn đá, cuội, sỏi
130–180
Khoan tầng sâu
200–400
Đá gốc, đá granit, đá vôi
200–400
Càng khoan sâu và xuyên đá tốt → giá máy càng tăng do yêu cầu cấu tạo máy lớn hơn.
Hệ truyền động, hộp số ảnh hưởng đến hiệu năng và độ bền
Dòng máy
Hệ truyền động
Hộp số
Ưu điểm chính
XY-1
Cơ khí
3 cấp
Giá rẻ, dễ vận hành
XY-1M
Cơ khí nâng cấp
4 cấp
Truyền động khỏe, bền hơn
XY-200
Thủy lực
5 cấp
Vận hành êm, khoan mạnh tầng đá
Truyền động thủy lực giúp máy vận hành ổn định hơn, nhưng chi phí cao hơn khoảng 20–30%.
Phụ kiện đi kèm là yếu tố làm đội chi phí đầu tư
Phụ kiện
Vai trò
Tăng chi phí (triệu VNĐ)
Đầu khoan kim cương
Khoan tầng đá cứng
15–30
Bơm bùn
Làm sạch, làm mát mũi khoan, đẩy mùn
10–25
Ống mẫu, ống chống
Lấy mẫu, giữ thành hố khoan
5–10
Khi so sánh giá nên kiểm tra kỹ máy có bao gồm các phụ kiện này không.
Thương hiệu, xuất xứ và độ phổ biến
Xuất xứ
Ưu điểm chính
Nhược điểm
Giá trung bình (triệu VNĐ)
Trung Quốc nội địa
Nhiều mẫu mã, dễ mua
Dễ mua phải hàng kém chất
90–250
Liên doanh – nhập khẩu
Bền hơn, linh kiện đồng bộ
Giá cao hơn
130–300
Nhật Bản – Hàn Quốc
Bền, chính xác, vận hành ổn định
Giá cao, khó tìm phụ tùng
300–600
Máy càng phổ biến (XY-1, XY-200) → dễ thay thế phụ tùng → tối ưu chi phí lâu dài.
Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật
Tiêu chí
Đơn vị uy tín
Đơn vị nhỏ lẻ
Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
Có
Không
Bảo hành
6–12 tháng
Không hoặc giới hạn
Phụ tùng thay thế sẵn có
Có kho
Không rõ ràng
Hướng dẫn vận hành công trường
Có
Không hỗ trợ
Mua từ đơn vị uy tín như Công ty TNHH Hanoi Vietnam giúp giảm rủi ro về kỹ thuật và bảo trì sau này.
Tình trạng máy: mới – đã qua sử dụng – tân trang
Tình trạng máy
Ưu điểm
Nhược điểm
Giá so với máy mới
Mới 100%
Bảo hành, chất lượng đảm bảo
Giá cao
100%
Đã qua sử dụng
Giá rẻ
Khó đánh giá chất lượng
60–70%
Tân trang
Ngoại hình mới, giá mềm
Linh kiện có thể đã hao mòn
40–60%
Nên kiểm tra kỹ máy cũ/tân trang, đặc biệt phần động cơ và hộp số.