Lựa chọn máy khoan địa chất cần dựa vào các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp mục tiêu khảo sát và lớp đất đá công trình.
Nhiều kỹ sư địa chất và đơn vị thi công đã gặp phải tình trạng máy khoan không đáp ứng được điều kiện địa hình, khiến tiến độ bị gián đoạn hoặc phải thay đổi phương án kỹ thuật giữa chừng – điều này không chỉ kéo dài thời gian mà còn gây phát sinh chi phí lớn.
Với hơn 10 năm cung cấp thiết bị khoan cho các dự án lớn nhỏ trên toàn quốc, Công ty TNHH Hanoi Vietnam nhận thấy rằng phần lớn sai lầm đến từ việc không nắm rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng khi mua máy khoan địa chất.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật cốt lõi để lựa chọn máy khoan phù hợp, bao gồm: công suất, độ sâu khoan, đường kính mũi khoan, khả năng làm việc trong từng loại địa tầng, cũng như các yếu tố liên quan đến đầu khoan, bơm tuần hoàn, ống mẫu và hệ truyền động.
Tiêu chuẩn về độ sâu khoan địa chất
Độ sâu khoan là một trong những yếu tố tiên quyết để lựa chọn máy phù hợp với yêu cầu khảo sát công trình.
1. Phân loại theo độ sâu
Loại máy | Độ sâu khoan tối đa | Ứng dụng thực tế |
---|---|---|
Máy khoan nông (XY-1) | 100–150 m | Khảo sát địa chất xây dựng dân dụng |
Máy khoan trung bình (XY-1M, XY-200) | 150–300 m | Thi công địa chất công nghiệp, cầu đường |
Máy khoan sâu (XY-3, XY-4) | 400–600 m | Khảo sát thủy điện, hầm lò, mỏ địa chất |
2. Gợi ý lựa chọn
- Khảo sát công trình nhà dân, nhà xưởng nhỏ: Dùng máy XY-1 hoặc XY-1E.
- Khảo sát công trình cầu đường, tầng đá hỗn hợp: Dùng máy XY-1M hoặc XY-200.
- Khảo sát mỏ địa chất, tầng đá gốc: Dùng máy XY-3, XY-4 có khả năng khoan sâu và xuyên đá tốt.
Tiêu chuẩn về công suất và lực xoắn
Công suất và mô-men xoắn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xuyên phá đất đá và tốc độ khoan.
1. Phân tích công suất
- Máy khoan XY-1 thường trang bị động cơ Diesel 13–15 HP
- Dòng XY-1M – XY-200 có thể sử dụng động cơ 22–28 HP
- XY-3, XY-4 sử dụng động cơ lớn trên 40 HP
2. Lực xoắn trục chính
Dòng máy | Lực xoắn (Nm) | Phù hợp địa tầng |
---|---|---|
XY-1 | 400–600 | Đất mềm, pha sét |
XY-1M, XY-200 | 800–1200 | Đất lẫn đá, cuội sỏi |
XY-3, XY-4 | >1500 | Đá gốc, granit, tầng phong hóa mạnh |
3. Sai lầm cần tránh
- Chọn máy công suất nhỏ để thi công tầng đá → dễ quá tải, nhanh hỏng máy
- Không kiểm tra tốc độ vòng quay trục chính (RPM) tương thích với loại mũi khoan sử dụng
Tiêu chuẩn đường kính và loại mũi khoan
Mũi khoan là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với địa tầng, quyết định khả năng cắt phá và thu hồi mẫu.
1. Đường kính lỗ khoan
Mục tiêu khảo sát | Đường kính khoan phù hợp |
---|---|
Khảo sát công trình dân dụng | 75–108 mm |
Khảo sát công nghiệp – cầu đường | 89–127 mm |
Khoan địa chất mỏ – đá sâu | 127–150 mm |
2. Lựa chọn mũi khoan theo địa tầng
Loại mũi khoan | Phù hợp lớp địa chất |
---|---|
Mũi xoắn ruột gà | Đất mềm, bùn, cát |
Mũi ba cánh hợp kim | Đất pha đá, tầng phong hóa nhẹ |
Mũi kim cương | Đá cứng, granit, đá gốc |
3. Sai lầm phổ biến
- Dùng mũi xoắn cho tầng đá → nhanh gãy, mẫu không đạt yêu cầu
- Không tương thích giữa đường kính mũi – trục máy – ống mẫu → gây kẹt mũi
Tiêu chuẩn về hệ truyền động
Hệ truyền động bao gồm ly hợp, hộp số, bánh răng và trục khoan – là bộ phận quan trọng đảm bảo ổn định và hiệu suất khi khoan.
1. Các dạng truyền động
Hệ truyền động | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Bánh răng trực tiếp | Bền, truyền lực mạnh, dễ sửa chữa | Tiếng ồn lớn, cần bôi trơn thường xuyên |
Hộp số đa cấp | Dễ điều chỉnh tốc độ khoan | Cần bảo trì kỹ, dễ hỏng nếu dùng sai cấp tốc độ |
2. Gợi ý lựa chọn
- Khoan đất mềm – trung bình: Hộp số 2–3 cấp đủ dùng
- Khoan tầng cứng – cuội sỏi: Cần máy có cấp số mạnh, lực xoắn cao, truyền động bánh răng trực tiếp
Tiêu chuẩn về bơm tuần hoàn và dung dịch khoan
Dung dịch khoan có vai trò tẩy rửa mũi khoan, làm mát, bôi trơn và giữ thành lỗ.
1. Các loại bơm sử dụng
Loại bơm | Lưu lượng (L/phút) | Phù hợp địa tầng |
---|---|---|
Bơm piston 80/100 | 80–100 | Đất mềm – trung bình |
Bơm ly tâm | 150–250 | Đất lẫn đá – đá cứng |
2. Dung dịch khoan phổ biến
- Bentonite: Chống sập thành, phù hợp tầng đất yếu
- Polymer: Ít sét, bôi trơn tốt, thích hợp tầng đá
- Nước sạch: Dùng trong khoan nông, lớp bùn cát dễ tẩy rửa
3. Sai lầm phổ biến
- Không chọn đúng bơm → không đủ áp lực làm sạch mũi khoan
- Không điều chỉnh nồng độ dung dịch → gây sập thành, mất mẫu
Tiêu chuẩn về ống mẫu và tỷ lệ thu hồi mẫu
Ống mẫu giúp lấy mẫu địa chất phục vụ phân tích. Tỷ lệ thu hồi mẫu là chỉ số phản ánh hiệu quả và chất lượng máy khoan.
1. Cấu tạo ống mẫu
- Vật liệu: Thép chịu lực, chống mài mòn
- Đường kính ngoài: Phù hợp với mũi khoan (75–127 mm)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 1.5 – 3 m
2. Tỷ lệ thu hồi mẫu
Dòng máy | Tỷ lệ thu hồi mẫu lý tưởng |
---|---|
XY-1 | 70–80% |
XY-1M, XY-200 | 80–90% |
XY-3, XY-4 | Trên 90% |
3. Lưu ý khi chọn ống mẫu
- Chọn sai đường kính → mẫu không trọn vẹn, lệch lớp
- Ống không đủ độ cứng → dễ móp, gây kẹt mũi khoan
Tiêu chuẩn về khung giá, cẩu nâng và hệ phụ trợ
1. Khung sườn máy
- Chất liệu: Thép hình U – I dày, chịu tải trọng cao
- Thiết kế: Có bánh xe, càng nâng, tay quay điều chỉnh độ nghiêng
- Chống rung: Lắp cao su giảm chấn giúp khoan ổn định
2. Cẩu nâng – trục đứng
- Giúp nâng – hạ cần khoan nhanh chóng
- Giảm sức người, tránh va đập ống khoan – đầu khoan
- Công suất cẩu thường từ 0.5–1.5 tấn, phù hợp với máy từ XY-1 đến XY-3
3. Các phụ kiện phụ trợ
- Ròng rọc, khung chống lật, dụng cụ tháo mũi khoan
- Tủ điện điều khiển tốc độ quay
- Đèn chiếu sáng, mái che nếu thi công ban đêm
Bảng thông số kỹ thuật các dòng máy khoan địa chất phổ biến
Dòng máy | Đường kính (mm) | Độ sâu tối đa (m) | Công suất động cơ | Phù hợp địa chất |
---|---|---|---|---|
XY-1 | 75–108 | 100–150 | 13–15 HP | Đất mềm – pha sét |
XY-1M | 75–127 | 150–200 | 22–24 HP | Đất lẫn đá, cuội nhỏ |
XY-200 | 89–127 | 200–300 | 24–28 HP | Pha đá, tầng phong hóa |
XY-3 | 108–150 | 400–500 | 40–50 HP | Đá gốc, granit, đá cứng |
XY-4 | 108–150 | 500–600 | 55 HP | Khảo sát địa chất sâu |